Có 2 kết quả:

老气横秋 lǎo qì héng qiū ㄌㄠˇ ㄑㄧˋ ㄏㄥˊ ㄑㄧㄡ老氣橫秋 lǎo qì héng qiū ㄌㄠˇ ㄑㄧˋ ㄏㄥˊ ㄑㄧㄡ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) old and decrepit
(2) proud of one's age and experience (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) old and decrepit
(2) proud of one's age and experience (idiom)

Bình luận 0